--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ harpy eagle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghĩa dụng
:
Loyal and brave
+
fundamentalism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)
+
cộc cằn
:
Rude; coarse; roughlời nói cộc cằnRough words
+
duncan grant
:
Họa sỹ người X-cốtlen, anh họ của Lytton Strachey và thành viên của nhóm Bloomsbury
+
anisette
:
rượu anit